090.218.65.30
Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) là một bệnh mãn tính và hiện đang có dấu hiệu trẻ hóa. Trước đây chỉ những ai ở độ tuổi sau 50, 60 mới mắc thì nay rất nhiều người trẻ 30-40 tuổi thậm chí trẻ hơn tuổi trên cũng đã có chỉ số đường huyết cao.
Bệnh tiểu đường gây ra do thiếu sản xuất insulin của tuỵ hoặc tác dụng insulin không hiệu quả do nguyên nhân mắc phải hoặc do di truyền với hậu quả tăng glucose máu. Tăng glucose máu gây tổn thương nhiều hệ thống trong cơ thể đặc biệt là mạch máu và thần kinh.
Một số loại tiểu đường thường gặp:
Dưới đây là 3 loại thường gặp của bệnh tiểu đường, còn rất nhiều nguyên nhân dẫn tới bệnh này mà còn có thể thêm loại thứ 4, thứ 5. Nhưng liệt kê dưới đây là 3 loại phổ biến nhất hiện nay.
Tiểu đường tuýp 1: Còn được gọi là tiểu đường phụ thuộc Insulin. Nguyên nhân là do tế bào beta của tuyến tụy bị phá hủy gây giảm tiết insulin hoặc không tiết ra insulin dẫn đến việc thiếu hụt nghiêm trọng insulin trong máu, dẫn đến lượng đường trong máu không được điều hòa gây nhiều nguy hiểm cho sức khỏe. Thông thường, đái tháo đường tuýp 1 hiếm gặp hơn tuýp 2 và thường xảy ra ở người trẻ.
Tiểu đường tuýp 2: Còn được gọi là tiểu đường phụ thuộc Insulin. đây là dạng bệnh tiểu đường thường gặp ở người lớn tuổi. Người bệnh đái tháo đường tuýp 2 mặc dù cơ thể vẫn có khả năng sản xuất insulin, nhưng insulin không thể chuyển hóa (điều hòa) được lượng đường trong máu, do suy giảm chức năng của tế bào beta tuyến tụy tiến triển trên nền tảng đề kháng insulin. Đa phần bệnh thường gặp ở những người trên 40 tuổi nhưng hiện nay đang có xu hướng dần trẻ hóa. Số bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 chiếm đến 90 – 95% tổng số các trường hợp mắc bệnh.
Tiểu đường thai kỳ: Là tình trạng kháng insulin xảy ra trong quá trình mang thai, thường xuất hiện ở phụ nữ mang thai tuần thứ 24 trở lên. Khi mang thai, các thụ thể insulin ở trên tế bào đích sẽ bị tác động bởi các hormone estrogen, progesterone, dẫn đến làm tăng đề kháng insulin. Do đó, khi tuyến tụy không thể sản xuất đủ lượng insulin cần thiết để vượt qua sức đề kháng này sẽ dẫn đến tích tụ đường trong máu, hình thành bệnh tiểu đường thai kỳ. Tiểu đường thai kỳ dù có thể sẽ hết sau khi sản phụ sinh con, nhưng trong suốt quá trình mắc bệnh, phụ nữ mang thai cần được theo dõi, can thiệp điều trị để tránh các biến chứng nguy hiểm của căn bệnh lên sức khỏe của cả mẹ và bé.
Vai trò của đường glucose trong cơ thể
Đường (glucose) là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động của tế bào. Glucose – một dạng đường đơn – đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động sống của con người. Sau khi ăn, carbohydrate từ thực phẩm (như cơm, bánh mì, trái cây...) được tiêu hóa và chuyển hóa thành glucose. Glucose này đi vào máu và trở thành nguồn nhiên liệu thiết yếu cho các tế bào trong toàn cơ thể, đặc biệt là não bộ, hệ thần kinh trung ương và cơ tim – những cơ quan gần như phụ thuộc hoàn toàn vào glucose để hoạt động.
Để glucose được tế bào hấp thụ và sử dụng, cơ thể cần đến hormone insulin – do tuyến tụy tiết ra. Insulin như một “chìa khóa” giúp mở cửa tế bào để glucose đi vào. Khi quá trình này diễn ra thuận lợi, mức đường huyết trong máu duy trì ổn định, năng lượng được cung cấp đều đặn cho cơ thể.
Cơ chế rối loạn trong bệnh tiểu đường
Ở người bị tiểu đường, cơ chế điều hòa đường huyết bị rối loạn do hai nguyên nhân chính:
- Thiếu insulin (tiểu đường tuýp 1): Cơ thể không sản xuất đủ insulin, khiến glucose không thể vào tế bào.
- Đề kháng insulin (tiểu đường tuýp 2): Cơ thể vẫn sản xuất insulin nhưng không hiệu quả, làm glucose bị “kẹt” lại trong máu.
Hậu quả là lượng đường trong máu tăng cao (tăng đường huyết mạn tính), nhưng các tế bào lại thiếu năng lượng. Tình trạng này gây nên nhiều triệu chứng như: khát nước liên tục, tiểu nhiều, mệt mỏi, sụt cân, nhìn mờ... Nếu không được kiểm soát, tăng đường huyết kéo dài sẽ gây tổn thương các cơ quan quan trọng như mắt (bệnh võng mạc), thận (suy thận), thần kinh ngoại biên (tê bì tay chân), tim mạch (đột quỵ, nhồi máu cơ tim)...
Đường và người tiểu đường: Mối quan hệ “nhạy cảm”
Vì glucose là sản phẩm cuối cùng của hầu hết các loại carbohydrate, nên người bị tiểu đường phải đặc biệt cẩn thận với các thực phẩm chứa nhiều tinh bột, đường và đồ ngọt. Việc tiêu thụ quá mức các loại đường đơn như glucose, fructose, sucrose (có trong bánh kẹo, nước ngọt, đường tinh luyện, kể cả đường phèn) có thể làm tăng đường huyết nhanh chóng sau ăn, khiến việc kiểm soát bệnh trở nên khó khăn.
Điều quan trọng cần hiểu là: không phải loại đường nào cũng tốt, và không phải cơ thể người bệnh nào cũng có khả năng tự điều tiết đường huyết tốt như người khỏe mạnh. Vì thế, người bị tiểu đường cần một chế độ ăn kiểm soát nghiêm ngặt về loại và lượng đường đưa vào cơ thể. Việc sử dụng đường, kể cả với lượng nhỏ, cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi phản ứng của cơ thể thông qua chỉ số đường huyết trước và sau ăn.
Đường phèn là gì
Đường phèn (hay còn gọi kết tinh, đường tinh thể) là loại đường được chế biến từ mía hoặc củ cải đường, sau đó được nấu và kết tinh thành các khối lớn trong suốt. Ở Việt Nam, đường phèn được sử dụng phổ biến trong các món ăn, thức uống như chè, nước mát, và đặc biệt trong các bài thuốc dân gian như chưng yến, chưng tắc mật ong trị ho, v.v.
Nhiều người tin rằng đường phèn “mát”, ít ngọt hơn và “lành” hơn so với đường cát trắng.
Đường phèn là dạng đường tinh thể tồn tại trong tự nhiên hoặc qua nấu.
Trong tự nhiên đường phèn được phát hiện ở những bề mặt hoặc bên trong dụng cụ chứa mật mía.
Hiện nay do nhu cầu sử dụng tăng cao, đường phèn ở nhiều nơi được tạo ra bằng quá trình nấu (có nấu theo cách thủ công hoặc công nghiệp).
Xem thêm: Đường phèn đặc sản Quảng Ngãi bán tại cửa hàng
Người bị tiểu đường có ăn đường phèn được không?
Câu trả lời ngắn gọn là: KHÔNG nên sử dụng đường phèn thường xuyên nếu bạn bị tiểu đường.
Mặc dù đường phèn được xem là ít ngọt hơn do tinh thể to, tan chậm trong miệng, nhưng điều này không có nghĩa là nó “an toàn” hơn. Trên thực tế, cơ thể vẫn tiêu hóa đường phèn như đường cát, và vẫn gây tăng đường huyết nếu không kiểm soát liều lượng.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp rất hạn chế, nếu người bệnh có chế độ ăn kiểm soát nghiêm ngặt, tập thể dục đều đặn và mức đường huyết ổn định, có thể sử dụng một lượng rất nhỏ đường phèn trong món ăn hay bài thuốc, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi dùng.
Còn các loại đường ăn kiêng thì sao?
Đường ăn kiêng là một dạng đường hóa học, hay chất tạo ngọt nhân tạo. Chúng có độ ngọt gấp rất nhiều lần so với đường cát/ đường phèn dùng hàng ngày. Nhờ độ ngọt như vậy mà các loại đường ăn kiêng có thể đánh lừa vị giác nếu lạm dụng hoặc sử dụng thường xuyên.
Tuyệt đối không tự ý mua hoặc sử dụng các loại đường ăn kiêng, cần lời khuyên từ chuyên gia và bác sĩ khi có nhu cầu sử dụng. Các loại đường/ chất tạo ngọt nhân tạo này có thể không làm tăng đường huyết khi sử dụng, nhưng nó là nguyên nhân của rất nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác nếu sử dụng không đúng liều lượng hoặc mua phải các sản phẩm không rõ nguồn gốc, xuất xứ.
Xem thêm: Đường phèn có phải đường hóa học không?
Lời khuyên cho người bệnh tiểu đường
Quản lý bệnh tiểu đường không chỉ dừng lại ở việc dùng thuốc hay kiểm tra đường huyết định kỳ, mà là một quá trình lâu dài, toàn diện, đòi hỏi sự thay đổi tích cực trong lối sống, thói quen ăn uống, vận động và cả tâm lý. Dưới đây là những lời khuyên thiết thực và quan trọng dành cho người đang sống chung với căn bệnh này:
Hạn chế tối đa đường và các loại carbohydrate tinh chế
Người bệnh tiểu đường nên tránh hoàn toàn các loại đường tinh luyện như đường trắng, đường phèn, siro ngọt, mật ong, kẹo ngọt, bánh ngọt, nước ngọt có gas, trà sữa... Đây là các thực phẩm có chỉ số đường huyết cao (GI cao), làm tăng nhanh lượng glucose trong máu sau khi ăn.
Ngoài ra, cần hạn chế thực phẩm giàu tinh bột tinh chế như: cơm trắng, bánh mì trắng, bún, phở, khoai tây chiên, bánh quy. Nên ưu tiên carbohydrate phức hợp, giàu chất xơ như: gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám, đậu đỗ, rau củ không tinh bột.
Ăn đủ và đúng giờ
Thay vì ăn 3 bữa chính nhiều, người tiểu đường nên chia thành 5–6 bữa/ngày (3 bữa chính, 2–3 bữa phụ nhỏ) để giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn, tránh tình trạng tăng – giảm đột ngột. Không nên bỏ bữa, đặc biệt là bữa sáng.
Bữa ăn cần đảm bảo đủ 4 nhóm chất: chất bột (có chọn lọc), đạm (ưu tiên đạm nạc, đạm thực vật), chất béo tốt (dầu oliu, omega-3 từ cá), rau xanh và trái cây ít đường.
Theo dõi đường huyết thường xuyên
Việc đo và ghi lại chỉ số đường huyết hàng ngày giúp người bệnh hiểu rõ phản ứng của cơ thể với các loại thực phẩm, thuốc hoặc hoạt động thể chất. Tùy theo chỉ định bác sĩ, người bệnh có thể đo:
- Đường huyết lúc đói (buổi sáng trước ăn)
- Đường huyết sau ăn 2 giờ
- Đường huyết trước khi đi ngủ
Nếu có điều kiện, nên xét nghiệm HbA1c 3 tháng/lần để đánh giá mức độ kiểm soát bệnh.
Vận động đều đăn, phù hợp với thể trạng
Tập thể dục không chỉ giúp tiêu hao glucose trong máu, mà còn cải thiện độ nhạy insulin, giảm mỡ bụng, tăng cường sức khỏe tim mạch. Người bệnh nên duy trì ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần các bài tập nhẹ đến vừa như:
- Đi bộ nhanh
- Đạp xe
- Yoga
- Bơi lội
- Tập thể dục dưỡng sinh
Quan trọng là tập đều đặn, không tập quá sức, không tập khi đường huyết quá thấp hoặc quá cao.
Không tự ý ngừng thuốc hay thay đổi liều
Dù bạn ăn uống kiêng khem tốt hay cảm thấy sức khỏe ổn định, tuyệt đối không được tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều mà không có hướng dẫn của bác sĩ. Việc ngừng thuốc có thể gây tăng đường huyết đột ngột và biến chứng nguy hiểm.
Quản lý căng thẳng và giấc ngủ
Stress kéo dài làm tăng hormone cortisol – một chất gây tăng đường huyết. Người tiểu đường cần học cách thư giãn, cân bằng tâm lý, có thể qua thiền, nghe nhạc, đọc sách, giao tiếp xã hội. Đồng thời, giấc ngủ cần đảm bảo từ 6–8 tiếng mỗi đêm, tránh thức khuya và rối loạn giấc ngủ.
Cẩn trọng với những loại thực phẩm mua/ sử dụng hàng ngày
Khi mua thực phẩm đóng gói, cần chú ý đến:
- Thành phần dinh dưỡng: tránh sản phẩm chứa “đường ẩn” như: glucose, fructose, maltose, dextrose.
- Chỉ số đường huyết (GI)
- Lượng carbohydrate trong mỗi khẩu phần
Hãy ưu tiên sản phẩm “không đường”, “giàu chất xơ”, “GI thấp” và đã được chứng nhận phù hợp cho người tiểu đường.
Kết luận
Trên đây là bài viết "Người bị tiểu đường có ăn đường phèn được không?" nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa việc tiêu thụ đường phèn và sức khỏe người mắc tiểu đường. Mặc dù đường phèn được xem là “lành” hơn đường tinh luyện trong dân gian, tuy nhiên với những người mắc bệnh tiểu đường vẫn nên hạn chế sử dụng để tránh những rủi ro cho sức khỏe.
Để kiểm soát bệnh hiệu quả và phòng ngừa biến chứng lâu dài, người bệnh cần kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý, hoạt động thể chất đều đặn, theo dõi đường huyết thường xuyên và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ.
Xem thêm: Các sản phẩm Rong biển có lợi cho sức khỏe